• 0914552409
  • Số 95 đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • [email protected]
My Ton C In T Nikon Xs 1

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON XS

Máy toàn đạc điện tử

Thông số chung

  • Tự động điều quang: Có
  • Móc lôí: Có
  • Độ nhạy bọt thủy
  • Độ nhảy bọt thủy tròn: 10'/2 mm
  • Màn hình 1: Màn hình LCD có đèn sang (128 x 64 pixels)
  • Màn hình 2: Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)
  • Bộ nhớ: 50,000 điểm
  • Dọi tâm: Quang học hoặc Laser 2
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in)
  • Trọng lượng (Xấp xỉ.)
  • Máy: 4.3 kg (9.5 lb)
  • Pin: 0.1 kg (0.2 lb)
  • Hộp đựng: 3.3 kg (7.3 lb)

Thông tin chi tiết sản phẩm

Đặc trưng

  • Không phải điều quang với chế độ Autofocus
  • Có hai màn hình
  • EDM đo nhanh và mạnh mẽ
  • Bảo mật mã Pin
  • Độ chính xác” 1’’, 2”, 3” 5”
  • Đo không gương: 800m
  • Phần mềm Nikon onboard
  • Pin tháo lắp khi đang hoạt động

MY-TON-C-IN-T-NIKON-XS-2.jpg#asset:1521:url

Với thiết kế gọn nhẹ, nhỏ gọn và thiết lập dễ dàng, dòng máy Nikon XS giúp công việc

khảo sát nhanh, hiệu quả và dễ dàng. Phần mềm trên máy luôn đảm bảo công việc trơn tru và hiệu quả từ trên thực địa đến văn phòng. Khi bạn làm việc với Nikon XS, bạn sẽ tiến hành công việc ngay khi tiếp xúc. Không cần trở lại job, nhờ các tính năng bao gồm: ■ Pin có thể tháo lắp nhanh có thể hoạt động cả ngày. ■ Ống kính Nikon cao cấp tự động lấy nét cho hình ảnh sắc nét, tươi sáng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu ■ Một loạt các tính năng để đảm bảo máy có tính chính xác để phục vụ cho công việc bạn làm. ■ PIN an toàn với người sử dụng. ■ Đo không gương 800m. Nikon XS rất thân thiện và bền bỉ. Trọng lượng nhẹ và tính cơ động làm giảm sự mệt mỏi cho người sử dụng, cho phép làm việc lâu dài, ngay cả khi nó xử lý công việc ở điều kiện làm việc khắc nghiệt. Quan trọng nhất: nó có độ chính xác cao và được hỗ trợ bởi sự đảm bảo chất lượng của Nikon. Bạn có thể dựa vào nó để thực hiện các phép đo chính xác ở các dự án, năm này qua năm khác

Đo khoảng cách

Phạm vi đo với gương cụ thể:

Điều kiện tốt:

  • Với gương giấy 5 cmx5 cm (2 in x 2 in): 1.5 m đến 300 m (4.9 ft to 984 ft)
  • Với gương đơn 6.25 cm (2.5 in): 1.5 m đến 5000 m (4.9 ft to 16404 ft)
  • Chế độ đo không gương:

KGC (18%)

  • Tốt: 400m (1312ft)
  • Bình thường2: 300m (984ft)
  • Khó khăn3: 235m (770ft)

KGC (90%)

  • Tốt: 800 m (2625 ft)
  • Bình thường: 500 m (1640 ft)
  • Khó khăn: 250 m (820 ft)

Độ chính xác các chế độ đo

  • Có gương : ±(2+2 ppm × D) mm
  • Không gương: ±(3+2 ppm x D) mm Đo Khoảng cách
  • Đo có gương
  • Đo chính xác: 1.0 sec.
  • Đo không gương: 0.5 sec.
  • Đo nhanh: 0.3 sec.
  • Đo không gương
  • Đo chính xác: 1.0 sec.
  • Đo không gương: 0.5 sec.
  • Đo nhanh: 0.3 sec.
  • Hiển thị nhỏ nhất
  • Đo chính xác: 1 mm (0.002 ft)
  • Đo không gương: 10mm (0.02ft)
  • Đo nhanh: 10mm (0.02ft)

Đo góc

Độ chính xác

  • (Độ lệch tiêu chuẩn ISO 17123-3): 1", 2", 3", 5"
  • Hệ thống đọc: Bộ mã hóa tuyệt đối
  • Đường kính bàn độ: 62 mm (2.4 in)
  • Góc ngang /Đứng: Đường kính / Đơn
  • Độ lệch nhỏ nhất(Degree, Gon): - Degree: 1" (XS 1": 0.5"); Gon:0.1 mgon

Ống Kính

  • (Với kính mắt tùy chọn 19x/38x)

Cảm biến bù nghiêng

  • Phương pháp: Đầu dò điện dịch
  • Phạm vi bù: ±3'

Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C), 1 x USB (host)

Kết nối không dây: Bluetooth tích hợp

Nguồn

  • Pin Li-on 2 viên
  • Nguồn điện ra: 3.6V

Thời gian làm việc

  • Chỉ đo góc liên tục: 22 h
  • Đo khoảng cách, góc mỗi lần đo cách nhau 30s: 18 h
  • Đo khoảng cách và góc liên tục: 10 h
  • Thời gian sạc
  • Sạc đầy: 6h

Thông số chung

  • Tự động điều quang: Có
  • Móc lôí: Có
  • Độ nhạy bọt thủy
  • Độ nhảy bọt thủy tròn: 10'/2 mm
  • Màn hình 1:

Màn hình LCD có đèn sang (128 x 64 pixels)

  • Màn hình 2:

Màn hình LCD có đèn sáng (128 x 64 pixels)

  • Bộ nhớ: 50,000 điểm
  • Dọi tâm: Quang học hoặc Laser 2
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 206 mm x 169 mm x 318 mm (8.1 in x 6.7 in x 12.5 in)
  • Trọng lượng (Xấp xỉ.)
  • Máy: 4.3 kg (9.5 lb)
  • Pin: 0.1 kg (0.2 lb)
  • Hộp đựng: 3.3 kg (7.3 lb)

Môi trường làm việc

  • Nhiệt độ hoạt động:–20 °C đến +50 °C (–4 °F to +122 °F)
  • Nhiệt độ bảo quản:–25 °C đên +60 °C (–22 °F to +140 °F)
  • Hiệu chỉnh khí quyển
  • Phạm vi nhiệt độ:–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
  • Áp suốt khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/ 15.8 inHg to 39.3 inHg Chống bụi và nước: IP66

Chứng nhận

  • Class B Part 15 FCC certification, CE Mark approval. RCM Mark.
  • IEC60825-1 am 2007, IEC60825-1 am 2014,FDA notice 50

Liên hệ mua, bán, cho thuê Máy toàn đạc điện tử NIKON XS

Liên hệ
0914552409