• 0914552409
  • Số 95 đường Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • [email protected]
My Ton C In T Nikon Npl 322 2 P 1

MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ NIKON NPL -322+2" P

Máy toàn đạc điện tử

Các chỉ tiêu chung

Độ nhạy bọt thủy

  • Bọt thủy dài: 30"/2 mm
  • Bọt thủy tròn: 10'/2 mm

Kính dọi tâm

  • Bắt ảnh: thật
  • Phóng đại: 3×
  • Trường ngắm: 5°
  • Tiêu cự: 0.5 m (1.6 ft) to ∞

Hiển thị: 02 màn hình LCD (128 × 64 pixel)

  • Chỉ máy (không pin): 4.9 kg
  • pin: 0.1 kg (0.2 lb)
  • Hòm máy: 2.5 kg (5.5 lb)
  • Khay sạc kép và củ AC: 0.6 kg (1.3 lb)

Thông tin chi tiết sản phẩm

Đặc trưng

  • Thấu kính Nikon huyền thoại
  • Đo cạnh nhanh, chính xác
  • Độ chính xác đo góc 2"
  • Pin Lion thông dụng và lâu dài
  • Bàn phím dễ sử dụng
  • Bền vững và gọn nhẹ
  • Cơ cấu điều tiêu tinh xác
  • Cho phép kết nối Bluetooth
  • Lưu giữ 50.000 điểm trong máy.

Nikon giới thiệu máy toàn đạc NPL-322+ 2" P kinh tế, thông dụng và hình thức dễ sử dụng mà đảm bảo đúng mục đích công việc.

MY-TON-C-IN-T-NIKON-NPL-322-2-P-2.jpg#asset:1524:url

Đo Khoảng Cách

  • Cự ly đo với gương ở điều kiện tốt (không mây tầm nhìn trên 40 km)
  • Với gương giấy (5 × 5 cm): 1.5 m to 200 m
  • Với gương đơn 6.25 cm: 3,000m
  • Độ chính xác ISO 17123-4

Gương: ±(2+2 ppm × D) mm

Gương giấy: ±(3+3 ppm × D) mm

Tốc độ đo

Đo gương

Đo tinh: 1.1 s.

Đo bình thường: 0.8 s

Hiển thị nhỏ nhất Đo tinh: 1 mm

Đo bình thường: 10 mm

Đo góc
  • Độ chính xách ISO 17123-3(Góc đứng/ ngang): 2”
  • Hệ thống đọc quang điện bởi bàn độ mã vach
  • Đường kính bàn độ : 88mm
  • Số đầu đọc góc ngang: 2”:, 5”:1
  • Số đầu đọc góc đứng; 1
  • Hiện thị nhỏ nhất (Degree, Gon, MIL6400): Degree: 1/5/10", Gon: 0.2/1/2 mgon, MIL6400: 0.005/0.02/0.05 mil

Ống kính

  • Chiều dài: 125 mm
  • Bắt ảnh: Thật
  • Phóng đại: 30× (18x/36x tùy chọn ống kính)
  • Kích thước kính vật: 45 mm

EDM: 50 mm

  • Trường ngắm: 1°20'
  • Độ phân giải: 3"
  • Tiêu cự nhỏ nhất: 1.5 m
  • Tia dọi laser: Đồng trục

Cảm biến bù nghiêng

  • kiểu: Bù nghiêng hai trục
  • Phương pháp: đầu dò điện dịch
  • Phạm vi bù: ±3'

Kết nối

Cổng kết nối: 1 x serial (RS-232C)

Kết nối không dây

  • Integrated Bluetooth

Các chỉ tiêu chung

Độ nhạy bọt thủy

- Bọt thủy dài: 30"/2 mm

- Bọt thủy tròn: 10'/2 mm

Kính dọi tâm

- Bắt ảnh: thật

- Phóng đại: 3×

- Trường ngắm: 5°

- Tiêu cự: 0.5 m (1.6 ft) to ∞

Hiển thị: 02 màn hình LCD (128 × 64 pixel)

Điểm nhớ: 50,000 điểm

Kích thước: (W x D x H): 168 mm x 173 mm x 335 mm

Trọng lượng (approx.)

  • Chỉ máy (không pin): 4.9 kg
  • pin: 0.1 kg (0.2 lb)
  • Hòm máy: 2.5 kg (5.5 lb)
  • Khay sạc kép và củ AC: 0.6 kg (1.3 lb)

Nguồn

  • Clip-on Li-on battery (x2 incl.)
  • Nguồn điện ra: 3.8 V DC
  • Thời gian làm việc
  • Xấp xỉ . 4.5 giờ

(Đo cạnh/đo góc liên tục)

  • Xấp xỉ. 11 giờ (Đo cạnh / góc mỗi phép đo cách nhau khoảng 30 giờ)
  • Xấp xỉ. 22 giờ (đo góc liên tục)
  • Thời gian sạc pin
  • Sạc đầy: 4 giờ
  • Nguồn sạc ngoài: N/A

Đặc tính môi trường

Nhiệt độ làm việc: –20 °C to +50 °C

Điều kiện khí quyển

  • Khoảng nhiệt độ: –40 °C to +60 °C
  • Áp suất khí quyển: 400 mmHg to 999 mmHg/533 hPa to 1,332 hPa/15.8 inHg to 39.3 inHg

Chống bụi bẩn và nước: IP54

Chứng nhận

Class B Part 15 FCC certification, CE Mark approval.

Laser safety IEC60825-1:2007

Reflectorless mode: Class 1

Laser Pointer: Class 2

Prism mode: Class 1

Bluetooth type approvals are country specific

Liên hệ mua, bán, cho thuê Máy toàn đạc điện tử NIKON NPL -322+2" P

Liên hệ
0914552409