Máy toàn đạc điện tử Leica Flexline TS03 là siêu phẩm mới nhất của hãng Leica
Làm việc nhanh hơn: Đo nhiều điểm hơn mỗi ngày bởi thao tác được đơn giản hóa cùng bộ nhớ lớn và có thể mở rộng, được hỗ trợ bởi phần mềm Leica Geystems quen thuộc.
Máy toàn đạc điện tử Leica Flexline TS03 là siêu phẩm mới nhất của hãng Leica
Làm việc nhanh hơn: Đo nhiều điểm hơn mỗi ngày bởi thao tác được đơn giản hóa cùng bộ nhớ lớn và có thể mở rộng, được hỗ trợ bởi phần mềm Leica Geystems quen thuộc.
- Độ bền cực cao: trong điều kiện khắc nghiệt (như bùn, bụi, mưa thổi, nhiệt độ cực cao và lạnh) vẫn hoạt động với cùng độ chính xác và độ tin cậy như ban đầu.
01 | Đo góc | ||
Độ chính xác | Hz, V Độ phân giải hiển thị Phương pháp | 2"(06mgon), 3"(1mgon), 5"(1.5mgon). 0.01” (0.01mgon) Tuyệt đối liên tục | |
02 | Đo khoảng cách (IR) | ||
Dải đo | Gương đơn GPR1 Gương 360o GRZ4 Không gương | 3500m 1500m 500m | |
| Độ chính xác đo cạnh ỈR | Chính xác Tiêu chuẩn | 0.6mm + 1ppm 1mm + 1ppm |
03 | Đo khoảng cách không gương (RL) | ||
| Dải đo |
| 500m |
| Độ chính xác đo cạnh RL |
| 2mm + 2ppm |
| Đường kính tia laser | Tại 30m / 50m | 7mm × 10mm / 8mm × 20mm |
04 | Motorization | ||
Gia tốc và tốc độ | Gia tốc lớn nhất Tốc độ quay Thời gian đổi mặt bàn độ | 360o/s2 180o/s 2.9s | |
05 | Tự động bắt gương (ATR) | ||
Dải hoạt dộng | Gương đơn GPR1 Gương 360o GRZ4 | 3500m 3000m | |
| Độ chính xác bắt gương | Độ chính xác ATR về góc Hz, V Độ chính xác định vị | 2"(06mgon), 3"(1mgon), 5"(1.5mgon). ± 1mm |
06 | Tự động tìm điểm (PS) | ||
Dải hoạt động | Gương 360o GRZ4 | 300m | |
| Thời gian | Tiêu chuẩn | 5s |
07 | Đặc tính chung | ||
| ống kính | Độ phóng đại | 30x |
| Bàn phím và màn hình | Màn hình | 3.5" inch 320x240px QVGA, 2 bàn phím ; 28 phím chữ và số |
| Quản lý dữ liệu | Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài Giao diện | 2GB SD 1GB hoặc 8GB RS232, USB |
08 | Hoạt động | 03 vi động vô cực Phím thông minh Tia sáng dẫn hướng |
Phím nóng cho chế độ đo chính xác Dẫn hướng cho chuyển điểm thiết kế |
09 | Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động Bụi bẩn và nước Độ ẩm | –20° C to +50° C IP66 95% không đọng nước |