Chuẩn chống thấm nước, chống va đập, Sổ ghi màn hình màu LCT TFT cảm ứng với bút Stylus chuyên dụng
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Máy GPS RTK S82 chuyên dụng trong công tác đo đạc chính, địa hình, khảo sát, đo vẽ bản đồ, quy hoạch… Cấp cao. Ứng dụng công nghệ GPS và GNSS trong công tác khảo sát trắc địa một cách hiệu quả. Dễ dàng sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Psion 7.527 | |
Tiêu chuẩn chống bụi và chống thấm nước | Chuẩn IP 65 | |
Chống va đập | 1.2m rơi tự do | |
Chống thấm nước | Ngâm sâu dưới 1m nước | |
Bộ vi xử lý | PXA 270 520 MHz/ 32 bit RISC CPO | |
Bộ nhớ | 128M. Thẻ nhớ SD Ang CF card – Mở rộng tối đa | |
Màn hình | Cảm ứng màu LCD TFT | |
Giao tiếp không dây | Bluetooth | |
Truyền dữ liệu | SD card/ Truyền thông USB | |
Mã định vị vi phân GNSS | ||
Độ chính xác mặt phằng | ± 0.25m + 1ppm RMS | |
Độ chính xác cao trình | ± 0.50m + 1ppm RMS | |
Độ chính xác Định vị vi phân WAAS | < 5 m 3DRMS | |
Độ chính xác khảo sát GNSS Tĩnh và Đo Tĩnh nhanh | ||
Độ chính xác đo tĩnh nhanh | ||
Độ chính xác mặt phẳng | ± 3mm + 1ppm RMS | |
Độ chính xác cao trình | ± 5mm + 1ppm RMS | |
Độ chính xác RTK (Động) | ||
Độ chính xác mặt phẳng RTK | ± 1mm + 1ppm RMS | |
Độ chính xác cao trình RTK | ± 2mm + 1ppm RMS | |
Thời gian khởi động | Dưới 10 giây | |
Độ tin cậy | Trên 99.9% | |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 186 x 96 (mm) | |
Trọng lượng | 1.2kg đã bao gồm Pin và Radio nội bộ | |
Môi trường hoạt động và bảo quản | ||
Môi trường hoạt động | - 25°C đến +60°C | |
Môi trường bảo quản | - 55°C đến +80°C |
PHỤ KIỆN
Danh sách phụ kiện kèm theo máy (Cho một hệ thống gồm 02 máy chủ) | ||
Máy chủ (Base và Rover) | 02 | |
Valy bảo vệ máy | 02 | |
Radio 25W | 01 | |
Pin 2300mAh | 02 | |
Sạc pin | 01 | |
Antena (Base và Rover) | 02 | |
Cáp nối Antena Radio | 01 | |
Cáp đa năng | 02 | |
Cáp nguồn | 01 | |
Thân nối | 02 | |
Đế rọi tâm | 02 | |
Thước cuộn | 01 | |
Sổ ghi điện tử | 01 | |
Sào nối Đầu máy Rover | 01 | |
Kẹp sổ ghi | 01 | |
Đĩa CD phần mềm | 01 | |
Sách hướng dẫn sử dụng | 01 | |
Phiếu bảo hành | 01 | |
Chân máy hợp kim nhôm | 01 |