Loại màn hinha Tinh thể lỏng (LCD), trắng đen, Thời gian sử dụng pin:16 giờ, Tiêu chuẩn chống thấm của Mỹ (IPX7), Thiết lấp được 50 hành trình
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích cỡ : | 6.9 x 15.7 x 3.0 cm |
Màn hình hiển thị: | 4.1 x 5.6 cm |
Độ phân giải màn hình: | 120 x 160 pixels |
Loại màn hình | Tinh thể lỏng (LCD), trắng đen |
Trọng luợng: | 218 g kể cả pin |
Nguồn: | Sử dụng 2 pin AA |
Thời gian sử dụng pin: | 16 giờ |
Chống thấm | Tiêu chuẩn chống thấm của Mỹ (IPX7) |
Không chìm: | có |
Máy thu độ nhạy cao: | có |
Giao diện máy tính: | Cổng com RS232 (serial port) |
Tiêu chuần RoHS: | có |
Maps & Memory:
Bản đồ nền: | không |
Bộ nhớ trong: | 1Mb |
Sử dụng thẻ nhớ ngoài: | không |
Bộ nhớ điểm: | 500 |
Hành trình: | Thiết lấp được 50 hành trình |
Bộ nhớ lưu vết (Track log): | 2,048 điểm |
Features
La bàn điển tử: | không |
Đo áp suất và cao độ: | không |
Games: | không |
Tìm thời gian đo tốt nhất: | có |
Tính toán chu vi, diện tích: | có |